--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dorsoventral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dorsoventral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dorsoventral
+ Adjective
thuộc lưng-bụng
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
dorsoventral
:
thuộc lưng-bụng
+
helplessness
:
tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
+
hàng không mẫu hạm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier
+
khải hoàn môn
:
Triumphal arch
+
dột
:
to leaknhà dột từ trên nóc dột xuống