--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dosemeter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dosemeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dosemeter
+ Noun
giống dosimeter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dosemeter"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dosemeter"
:
decameter
decimeter
dosimeter
dosimetry
dekameter
dosemeter
dasymeter
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
dosemeter
:
giống dosimeter