dotingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dotingly
Phát âm : /'doutiɳli/
+ phó từ
- lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
- yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dotingly"
Lượt xem: 357