double handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double handed
Phát âm : /'dʌbl,hændid/
+ tính từ
- hai tay
- có hai quai, có hai tay cầm
- dùng hai việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double handed":
double handed double-minded - Những từ có chứa "double handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền nhị tâm hai lòng suông tình gấp đôi hai mang rong ruổi hai sộp phúc ấm more...
Lượt xem: 442