--

double handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double handed

Phát âm : /'dʌbl,hændid/

+ tính từ

  • hai tay
  • có hai quai, có hai tay cầm
  • dùng hai việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double handed"
Lượt xem: 441