--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double take
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double take
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double take
+ Noun
phản ứng chậm trễ vì ngạc nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double take"
Những từ có chứa
"double take"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
song hỉ
song trùng
đánh đôi
sấp mặt
more...
Lượt xem: 1577
Từ vừa tra
+
double take
:
phản ứng chậm trễ vì ngạc nhiên
+
squarrous
:
(sinh vật học) nhám, ráp những vảy
+
phờ
:
HaggardĐêm không ngủ phờ ngườiTo look haggard form a sleeples night
+
biểu diển
:
Perform, executeBiểu diển một điệu múaTo perform a danceBiểu diển một bài quyềnTo perform a series of boxing holdsChương trình biểu diển âm nhạcA musical concert progamme
+
hardly a
:
rất ítHardly a man is now alive who remembers that famous date.Rất ít người đang sống bây giờ nhớ đến cái ngày nổi tiếng ấy.