biểu diển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu diển+
- Perform, execute
- Biểu diển một điệu múa
To perform a dance
- Biểu diển một bài quyền
To perform a series of boxing holds
- Chương trình biểu diển âm nhạc
A musical concert progamme
- Biểu diển một điệu múa
- toán, lý) Represent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu diển"
Lượt xem: 637