--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double damages
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double damages
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double damages
+ Noun
sát thương gấp đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double damages"
Những từ có chứa
"double damages"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bồi thường
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
tác hại
song hỉ
song trùng
more...
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
double damages
:
sát thương gấp đôi
+
cosmopolite
:
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giớito have a cosmopolitan outlook có quan điểm thế giới chủ nghĩaa cosmopolitan city thành phố quốc tế