--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double dipping
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double dipping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double dipping
+ Noun
hai thu nhập cùng nhận được từ một nguồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double dipping"
Những từ có chứa
"double dipping"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
làm lông
hai mang
rong ruổi
hai
song hỉ
song trùng
đánh đôi
more...
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
double dipping
:
hai thu nhập cùng nhận được từ một nguồn