double enty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double enty
Phát âm : /'dʌbl'entri/
+ danh từ
- (thương nghiệp) kế toán kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double enty"
Lượt xem: 72