--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double indemnity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double indemnity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double indemnity
+ Noun
sự bồi thường gấp đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double indemnity"
Những từ có chứa
"double indemnity"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
song hỉ
song trùng
đánh đôi
ngói âm dương
more...
Lượt xem: 76
Từ vừa tra
+
double indemnity
:
sự bồi thường gấp đôi