--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double salt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double salt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double salt
+ Noun
muối kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double salt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"double salt"
:
double salt
double gold
Những từ có chứa
"double salt"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
chạt
mặn
muối
muối tiêu
hai mang
rong ruổi
hai
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
double salt
:
muối kép