--

double-banking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-banking

Phát âm : /'dʌbl,bæɳkiɳ/

+ danh từ

  • sự cho đỗ sóng đôi (ô tô)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-banking"
Lượt xem: 267