--

double-barrelled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-barrelled

Phát âm : /'dʌbl,bærəld/

+ tính từ

  • hai nòng (súng)
  • hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-barrelled"
Lượt xem: 289