--

double-breasted suit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-breasted suit

+ Noun

  • áo khoác có cổ cài chéo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-breasted suit"
Lượt xem: 568