--

double-breasted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-breasted

Phát âm : /'dʌbl'brestid/

+ tính từ

  • cái chéo (áo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-breasted"
Lượt xem: 473