double-chinned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-chinned+ Adjective
- có những nếp thịt võng xuống dưới cằm hay hàm dưới; hai cằm (ví dụ: do béo quá)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jowly loose-jowled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-chinned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-chinned":
double-jointed double-chinned - Những từ có chứa "double-chinned" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi ngói âm dương more...
Lượt xem: 264