--

double-circuit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-circuit

Phát âm : /'dʌbl,sə:kit/

+ tính từ

  • (điện học) hai mạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-circuit"
Lượt xem: 76