double-leaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-leaded
Phát âm : /'dʌbl,ledid/
+ tính từ
- (ngành in) cách dòng đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-leaded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-leaded":
double-headed double-leaded - Những từ có chứa "double-leaded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi sấp mặt more...
Lượt xem: 114