double-meaning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-meaning
Phát âm : /'dʌbl'mi:niɳ/
+ tính từ
- hai nghĩa; hai ý (câu, lời)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-meaning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double-meaning":
double meaning double-meaning - Những từ có chứa "double-meaning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi sấp mặt more...
Lượt xem: 339