--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double-spacing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double-spacing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-spacing
+ Noun
khoảng trống kép (gấp đôi khoảng cách)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-spacing"
Những từ có chứa
"double-spacing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
song hỉ
đánh đôi
song trùng
ngói âm dương
more...
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
double-spacing
:
khoảng trống kép (gấp đôi khoảng cách)