--

doubling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doubling

Phát âm : /'dʌbliɳ/

+ danh từ

  • sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi
  • sự trùng lặp
  • (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi
  • (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế
  • sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn)
  • thủ đoạn quanh co;
  • sự nói quanh co
Lượt xem: 290