dovecote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dovecote+ Noun
- chuồng chim câu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
columbarium columbary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dovecote"
Lượt xem: 461