--

down in the mouth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: down in the mouth

+ Adjective

  • u sầu, sầu muộn, nản lòng, chán nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "down in the mouth"
Lượt xem: 636