--

down-draught

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: down-draught

Phát âm : /'daun'drɑ:ft/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) gió lò hút xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "down-draught"
  • Những từ có chứa "down-draught" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gió lùa ngụm ly
Lượt xem: 250