downcast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downcast
Phát âm : /'daunkɑ:st/
+ tính từ
- cúi xuống, nhìn xuống
- with downcast eyes
mắt nhìn xuống
- with downcast eyes
- chán nản, nản lòng, thất vọng
- never be downcast
không bao giờ nên chán nản thất vọng
- never be downcast
+ danh từ
- lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "downcast"
Lượt xem: 443