downhill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downhill
Phát âm : /'daun'hil/
+ tính từ
- dốc xuống
+ phó từ
- xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to go downhill
xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to go downhill
+ danh từ
- dốc
- cánh xế bóng (của cuộc đời)
- (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
declivitous downward-sloping
Lượt xem: 469