--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
downrightness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
downrightness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downrightness
Phát âm : /'daunraitnis/
+ danh từ
tính thẳng thắn
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
downrightness
:
tính thẳng thắn
+
bolt
:
cái sàng, máy sàng; cái rây
+
sắp đặt
:
to organize, to arrange
+
giang khê
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Rivers and brooks (streams)
+
làm chi
:
(địa phương) như làm gì