--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
downside
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
downside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downside
+ Noun
khuyết điểm, bất lợi
there is a downside even to motherhood
Mặt trái của tình mẫu tử
cánh hạ
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
downside
:
khuyết điểm, bất lợithere is a downside even to motherhoodMặt trái của tình mẫu tử