--

downside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downside

+ Noun

  • khuyết điểm, bất lợi
    • there is a downside even to motherhood
      Mặt trái của tình mẫu tử
  • cánh hạ
Lượt xem: 289