--

downy manzanita

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downy manzanita

+ Noun

  • cây bụi vùng California có nhánh thẳng, cành con có lông xoăn khi nhỏ
Từ liên quan
Lượt xem: 551