--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dpt vaccine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dpt vaccine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dpt vaccine
+ Noun
vắc xin bạch hầu, uốn ván, ho gà
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
dpt vaccine
:
vắc xin bạch hầu, uốn ván, ho gà
+
telluric
:
(thuộc) đấtthe telluric current dòng điện đất
+
palma christi
:
(thực vật học) cây thầu dầu
+
at work
:
đang làm việc She had been at work for over an hour before her boss arrived.Cô ấy đã làm việc được hơn một tiếng trước khi sếp của cô ấy tới.
+
forcedly
:
bắt buộc; gượng ép