--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drafting instrument
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drafting instrument
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drafting instrument
+ Noun
dụng cụ vẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drafting instrument"
Những từ có chứa
"drafting instrument"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giấy nháp
cầm
hoạ
hồ cầm
khí cụ
so dây
dụng cụ
phối nhạc
roi vọt
Mường
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
drafting instrument
:
dụng cụ vẽ