--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drafty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drafty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drafty
+ Adjective
không kín hơi, kín gió; thoáng khí, có gió lùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drafty"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"drafty"
:
draft
draftee
drift
draped
drafty
Lượt xem: 1509
Từ vừa tra
+
drafty
:
không kín hơi, kín gió; thoáng khí, có gió lùa