drag-chain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drag-chain
Phát âm : /'drægtʃein/
+ danh từ
- xích cản (để chậm tốc độ của xe)
- (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drag-chain"
- Những từ có chứa "drag-chain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dây dưa lươn khươn nèo câu dầm gông cùm dây chuyền kéo dài lôi dằng lằng nhằng more...
Lượt xem: 298