--

draggle-tailed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draggle-tailed

Phát âm : /'dræglteild/

+ tính từ

  • mặc váy dài lết đất
  • ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch
Lượt xem: 179