dragon-fly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dragon-fly
Phát âm : /'drægənflai/
+ danh từ
- (động vật học) con chuồn chuồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dragon-fly"
- Những từ có chứa "dragon-fly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuồn chuồn lân ô long đòn rồng rồng diềm Lạc Long Quân Thanh Hoá Huế Hà Nội
Lượt xem: 357