dragonnade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dragonnade
Phát âm : /,drægə'neid/
+ danh từ
- (số nhiều) sự khủng bố những người theo Thánh giáo (dưới thời Lu-i 14)
- sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội)
+ ngoại động từ
- đàn áp, khủng bố (bằng quân đội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dragonnade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dragonnade":
dragonnade dragonhead
Lượt xem: 200