--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dramatic production
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dramatic production
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dramatic production
+ Noun
sự sản xuất kịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dramatic production"
Những từ có chứa
"dramatic production"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sản xuất
kép hát
sản lượng
phi sản xuất
đẩy mạnh
đảm đang
biểu đồ
đồ thị
ngõ hầu
kế hoạch hoá
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
dramatic production
:
sự sản xuất kịch