dramaturgy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dramaturgy
Phát âm : /'dræmətə:dʤi/
+ danh từ
- nghệ thuật kịch, nền kịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dramatic art dramatics theater theatre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dramaturgy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dramaturgy":
dramaturge dramaturgic dramaturgy
Lượt xem: 481