--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drambuie
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drambuie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drambuie
+ Noun
một loại rượu tiêu thực, dùng sau bữa ăn
rượu manh mùi thảo mộc của Scotch
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
drambuie
:
một loại rượu tiêu thực, dùng sau bữa ăn