--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
draperied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
draperied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draperied
Phát âm : /'dreipərid/
+ tính từ
có treo màn, có treo rèm, có treo trướng
xếp nếp (quần áo, màn...)
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
draperied
:
có treo màn, có treo rèm, có treo trướng
+
corn dab
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô