drastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drastic
Phát âm : /'dræstik/
+ tính từ
- tác động mạnh mẽ, quyết liệt
- to take drastic measures
dùng những biện pháp quyết liệt
- to take drastic measures
- (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drastic"
- Những từ có chứa "drastic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quyết liệt kịch liệt mạnh văn học
Lượt xem: 768