dravidian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dravidian+ Noun
- Chủng tộc Ðra Vi Ði An
- chủng tộc Nam Ấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dravidian Dravidic Dravidian language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dravidian"
- Những từ có chứa "dravidian":
dravidian dravidian language
Lượt xem: 507