drawback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawback
Phát âm : /'drɔ:bæk/
+ danh từ
- điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
- (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
- (+ from) sự khấu trừ, sự giảm
Lượt xem: 165