drawing string
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawing string+ Noun
- dây buộc có đầu dây nhỏ vắt qua đường nổi của một khe hở
- he pulled the drawstring and closed the bag
Anh ta kéo dây buộc và đóng túi
- he pulled the drawstring and closed the bag
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drawstring string
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawing string"
Lượt xem: 486