--

chuồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồi

+ verb  

  • To glide
    • con cá chuồi xuống ao
      the fish glided into the pond
  • To drop (slip) quickly and neatly
    • chuồi gói quà vào túi
      to drop quickly and neatly a present in a wrapping into (someone's) pocket
  • chuỗi

+ noun  

  • String
    • chuỗi ngọc
      a string of pearls
    • một chuỗi tiền xu
      a string of coins
  • Succession, round, peal
    • chuỗi ngày thơ ấu
      a succession (round) of childhood days
    • vang lên những chuỗi cười
      to ring with peals of laughter
  • Series
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồi"
Lượt xem: 416