dredger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dredger
Phát âm : /'dredʤə/
+ danh từ
- người đánh lưới vét
- người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)
+ danh từ
- lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dredger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dredger":
dredger drudgery - Những từ có chứa "dredger":
dredger dredger pump sugar-dredger
Lượt xem: 325