--

drenched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drenched

+ Adjective

  • thấm đẫm, ngập tràn
    • drenched in moonlight
      ngập tràn ánh trăng; thấm đẫm ánh trăng
Lượt xem: 603