drepanocytic anemia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drepanocytic anemia+ Noun
- thiếu máu hồng cầu hình liềm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drepanocytic anemia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drepanocytic anemia":
drepanocytic anemia drepanocytic anaemia
Lượt xem: 442