--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dress shop
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dress shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dress shop
+ Noun
quầy hàng bán quần áo và trang sức dành cho phụ nữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dress shop"
Những từ có chứa
"dress shop"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
băng bó
chòng chọc
hiệu
ăn mặc
rịt
ăn diện
mặc
chỉnh đốn
sửa
chấn chỉnh
more...
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
dress shop
:
quầy hàng bán quần áo và trang sức dành cho phụ nữ